Có 1 kết quả:
高度 gāo dù ㄍㄠ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height
(2) altitude
(3) elevation
(4) high degree
(5) highly
(6) CL:個|个[ge4]
(2) altitude
(3) elevation
(4) high degree
(5) highly
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0