Có 1 kết quả:

高度 gāo dù ㄍㄠ ㄉㄨˋ

1/1

gāo dù ㄍㄠ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) height
(2) altitude
(3) elevation
(4) high degree
(5) highly
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0